|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到34个相关采购商
进口总数量:50 | 近一年进口量:16 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48211090 | 交易描述:VNPL90#&Printed label on paper size 3*2.9*15CM. Shoe manufacturing material 100% new. Manufacturer: jie da xing
数据已更新到:2024-12-20 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:16 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48211090 | 交易描述:VNPL90#&Printed label on paper, size 9.5*4.13*7.5CM. Shoe manufacturing material. 100% new. Manufacturer: tai da/jie da xing
数据已更新到:2025-05-30 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:76042190 | 交易描述:Thanh nhôm hợp kim định hình dùng trong xây dựng chưa gia công đục lỗ xẻ rãnh (dạng hình rỗng, sơn phủ màu vân gỗ),hiệu DA XING FA,2010 thanh, dài 5.8m, rộng 10-55mm.Mới 100%.
数据已更新到:2019-09-10 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48211090 | 交易描述:NK35#&Nhãn giấy NB đã in kt:25.4*25.4,210*100,45*85, 12*1mm, nsx:jie da xing. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-10-18 更多 >
进口总数量:11 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:39233090 | 交易描述:Empty plastic bottle, plastic screw cap, no spray nozzle, used to store cosmetics, dimension: (15*8*4)cm+-10%. Manufacturer: DA XING JIN FACTORY. 100% new.
数据已更新到:2024-04-02 更多 >
进口总数量:9 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:35069100 | 交易描述:keo nến từ polyme, nhà sx: da xing jiao. hàng mới 100%
数据已更新到:2019-02-19 更多 >
进口总数量:7 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:27101943 | 交易描述:Dầu bôi trơn(dùng để bôi trơn khi gia công cơ khí cho máy cắt EDM),có hàm lượng dầu mỏ trên 70% tính theo trọng lượng,dạng lỏng, không phải dầu nhờn dùng cho động cơ đốt trong. Hiệu DA XING, Mới 100%
数据已更新到:2021-06-21 更多 >
进口总数量:7 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:39233090 | 交易描述:Empty plastic bottle, plastic screw cap, no spray nozzle, used to store cosmetics, size: (6*2)cm+-10%. Manufacturer: DA XING JIN FACTORY. 100% new.
数据已更新到:2024-06-09 更多 >
进口总数量:5 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:64019990 | 交易描述:Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn, cỡ (35 - 44), loại thường, hiệu WEI GE, FASHION, SHENG CHANG, QUAN XING, XING NAN, DA XING, MEI ZU DENG, HENG XING, MING LI, JIA CUI, ZU CUI, XIN DA, mới 100%
数据已更新到:2021-05-11 更多 >
进口总数量:5 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:76151090 | 交易描述:Table, kitchen or other household articles and parts thereof; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like Lọ. đựng tăm, chất liệu bằng hợp kim nhôm. Kích thước: đường kính (6-8)cm +/-10%; cao 11cm +/-10%. Nhà sản xuất: DA XING JIN ...
数据已更新到:2022-12-07 更多 >
34 条数据